Thực đơn
Microsoft_Lumia So sánh các thiết bịThế hệ đầu (Windows Phone 7) | |||||
---|---|---|---|---|---|
Tính năng | Lumia 510[42] | Lumia 610[43] | Lumia 710[44] | Lumia 800[45] | Lumia 900[46] |
Ngày giới thiệu | Tháng 9 2012 | Tháng 4 2012 | Tháng 1 2012 | Tháng 11 2011 | Tháng 4 2012 |
HĐH thấp nhất | Windows Phone 7.5 | ||||
Maximum OS | Windows Phone 7.8 | ||||
Mạng | GSM, HSDPA, Wi-Fi | Thêm LTE | |||
Kích thước | Dài: 120,7mm Rộng: 64,9mm Mỏng: 11,46mm | Dài: 119mm Rộng: 62,2mm Mỏng: 11,95mm | Dài: 119mm Rộng: 62,4mm Mỏng: 12,5mm | Dài: 116,5mm Rộng: 61,2mm Mỏng: 12,1mm | Dài: 128mm Rộng: 69mm Mỏng: 12mm |
Nặng | 129g | 131,5g | 126g | 142g | 160g |
Màn hình | Kính chống xước | Gorilla Glass (cong) | Gorilla Glass (phẳng) | ||
Loại màn hình | TFT LCD | AMOLED (ma trận PenTile)[47] | AMOLED (ma trận RGB)[48] | ||
Độ phân giải | 480x800 | ||||
Kích thước màn hình | 4 in | 3.7 in | 4.3 in | ||
Thời lượng pin (trò chuyện 3G) | 8.4 giờ | 9.5 giờ | 7.6 giờ | 9.5 giờ | 7 giờ |
Thời lượng pin (phát video) | 7.4 giờ | 7 giờ | 6 giờ | 6.5 giờ | 8 giờ |
Thời lượng pin (nghe nhạc) | 38 giờ | 35 giờ | 38 giờ | 55 giờ | 60 giờ |
Thời lượng pin (3G chế độ chờ) | 653.2 giờ | 720 giờ | 400 giờ | 335 giờ | 300 giờ |
Dung lượng pin | 1300mAh | 1450mAh | 1830mAh | ||
Độ phân giải máy ảnh | 5 MP | 8 MP | |||
Độ phân giải video | 480p @ 30 fps | 720p @ 30 fps | |||
Khẩu độ | 2.4 | 2.2 | |||
Len | Không có | Carl Zeiss | |||
Máy ảnh trước | Không có | 1.3 MP | |||
Đèn Flash | Không có | Đơn-LED | Đôi-LED | ||
Bộ nhớ | 4 GB | 8 GB | 16 GB | ||
Bộ nhớ mở rộng | Không | ||||
SoC | Snapdragon S1 MSM7227A (45 nm) | Snapdragon S2 MSM8255 (45 nm) | Snapdragon S2 APQ8055 (45 nm) | ||
CPU | 800 MHz Cortex-A5 | 1.4 GHz Scorpion | |||
RAM | 256 MB | 512 MB | |||
Ứng dụng | FM Radio, Nokia Maps |
Thế hệ thứ hai (Windows Phone 8) | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sản phẩm | Lumia 520 [49] | Lumia 525[50] | Lumia 620[51] | Lumia 625[52] | Lumia 720 [53] | Lumia 810[54] | Lumia 820[55] | Lumia 822[56] | Lumia 920[57] | Lumia 925[58] | Lumia 928[59] | Lumia 1020[60] | Lumia 1320 [61] | Lumia 1520 [62] |
Ngày giới thiệu | Tháng 2 2013 | Tháng 11 2013 | Tháng 12 2012 | Tháng 7 2013 | Tháng 2 2013 | Tháng 10 2012 | Tháng 9 2012 | Tháng 10 2012 | Tháng 9 2012 | Tháng 5 2013 | Tháng 7 2013 | Tháng 10 2013 | ||
Ngưng sản xuất | Tháng 4 2013[63] | |||||||||||||
HĐH thấp nhất | Windows Phone 8 | |||||||||||||
Mạng | GSM, HSDPA, Wi-Fi | Thêm LTE | GSM, HSDPA, Wi-Fi | Thêm LTE | ||||||||||
Kích thước | Dài: 119.9 mm Rộng: 64.0 mm Mỏng: 9.9 mm | Dài: 115.4 mm Rộng: 61.1 mm Mỏng: 11.02 mm | Dài: 133.25mm Rộng: 72.25mm Mỏng: 9.15mm | Dài: 127.9mm Rộng: 67.5mm Mỏng: 9.0mm | Dài: 127.8mm Rộng: 68.4mm Mỏng: 10.9mm | Dài: 123.8mm Rộng: 68.5mm Mỏng: 9.9mm | Dài: 127.8mm Rộng: 68.4mm Mỏng: 11.2mm | Dài: 130.3mm Rộng: 70.8mm Mỏng: 10.7mm | Dài: 129mm Rộng: 70.6mm Mỏng: 8.5mm | Dài: 133mm Rộng: 68.9mm Mỏng: 10.1mm | Dài: 130.4mm Rộng: 71.4mm Mỏng: 10.5mm | Dài: 164.2mm Rộng: 85.9mm Mỏng: 10.5mm | Dài: 162.8mm Rộng: 85.4mm Mỏng: 8.7mm | |
Nặng | 124g | 127g | 159g | 128g | 145g | 160g | 142g | 185g | 139g | 162g | 158g | 220g | 209g | |
Màn hình | Kính chống xước | Gorilla Glass 2 (cong) | Gorilla Glass 2[64] | Kính chống xước | Gorilla Glass 2[65] | Gorilla Glass (cong)[66] | Gorilla Glass 2 (cong)[67] | Gorilla Glass 3 (cong) | Gorilla Glass 3 | Gorilla Glass 2 | ||||
Loại màn hình | IPS 24-bit | TFT LCD ClearBlack 24-bit | IPS LCD 24-bit | IPS LCD ClearBlack 24-bit | AMOLED ClearBlack 24-bit | IPS LCD PureMotion HD+ 24-bit | AMOLED PureMotion HD+ 24-bit | IPS LCD ClearBlack 24-bit | ||||||
Độ tương phản tối đa | 600 cd/m2[68] | ? | ? | ? | 600 cd/m2[69] | ? | ? | ? | 600 cd/m2[70] | ? | 600 cd/m2[71] | |||
Kiểu sắp xếp | Ma trận RGB | RGBG PenTile[72][73] | ? | |||||||||||
Độ phân giải | 480 × 800 (15:9) | 768 × 1280 (15:9) | 720 × 1280 (16:9) | 1080 × 1920 (16:9) | ||||||||||
Kích thước màn hình | 101.6 mm, 4.0" | 96.5 mm, 3.8" | 119 mm, 4.7" | 109 mm, 4.3" | 114 mm, 4.5" | 113 mm, 4.5" | 152.4 mm, 6.0" | |||||||
Số điểm ảnh | 235 ppi | 246 ppi | 201 ppi | 217 ppi | 332 ppi | 334 ppi | 245 ppi | 368 ppi | ||||||
Thời lượng pin (3G trò chuyện) | 9.6 giờ | ? | 9.9 giờ | 15.2 giờ | 13.4 giờ | 10.2 giờ | 8.1 giờ | 10.2 giờ | 10 giờ | 12.8 giờ | 16.2 giờ | 12.3 giờ | 21 giờ | 27.4 giờ |
Thời lượng pin (3G chờ) | 360 giờ | ? | 330 giờ | 552 giờ | 520 giờ | 360 giờ | 330 giờ | 486 giờ | 400 giờ | 440 giờ | 541 giờ | 440 giờ | 672 giờ | 768 giờ |
Thời lượng pin (phát nhạc) | 61 giờ | ? | 61 giờ | 90 giờ | 79 giờ | 54 giờ | 61 giờ | 62.1 giờ | 74 giờ | 55 giờ | 80 giờ | 53 giờ | 98 giờ | 124 giờ |
Mô hình pin | BL-5J | BL-4J | BP-4GWA (4.1 V) / BP-4GW (3.7 V) | BP-4W | BP-5T | BP-4W | BP-4GW | BL-4YW | BV-4NW | BV-5XW [74] | BV-4BW | |||
Loại pin | Li-ion | Li-ion ?? / Li-Polymer | Li-Polymer | Li-Polymer[75] | Li-Polymer | Li-Polymer[76] | Li-ion | Li-Polymer[77] | Li-ion | ? | ||||
Dung lượng pin | 1430 mAh | 1300 mAh | 2000 mAh | 1800 mAh | 1650 mAh | 1800 mAh | 2000 mAh | 3400 mAh | ||||||
Máy ảnh | 5.0 MP | 6.7 MP | 8.0 MP | 8.7 MP PureView | 41.3 MP PureView | 5.0 MP | 20.0 MP PureView | |||||||
Cảm biến | 1/4" | 1/3.6" | 1/3.2" | 1/3" | 1/1.5" | 1/4" | 1/2.5" | |||||||
Máy ảnh 35mm | 28 mm | 26 mm | 25 mm for 16:9, 27 mm for 4:3[78] | 28 mm | 26 mm | |||||||||
Độ phân giải video | 1280 × 720p @ 30 fps | 1920 × 1080p @ 30 fps | 1280 × 720p @ 30 fps | 1920 × 1080p @ 30 fps | ||||||||||
Khẩu độ | ƒ/2.4 | ƒ/1.9 | ƒ/2.2 | ƒ/2.0 | ƒ/2.2 | ƒ/2.4 | ||||||||
Carl Zeiss camera lens | Không | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Máy ảnh trước | Không có | Không có | 0.3 MP | 1.3 MP | 1.2 MP | 0.3 MP | 1.2 MP | 1.3 MP | 1.2 MP | 0.3 MP | 1.2 MP | |||
Đèn Flash | Không có | Không có | LED flash | Short-pulse high-power dual-LED | Dual-LED | Xenon flash | Xenon và LED flash | LED | Dual-LED | |||||
Bộ nhớ | 8 GB | 16 GB | 32 GB | 16 GB (32 GB Vodafone) | 32 GB | 8 GB | 32 GB | |||||||
Bộ nhớ mở rộng | Lên đến 64 GB microSD | Không có | Lên đến 64 GB microSD | |||||||||||
Lưu trữ SkyDrive | 7 GB | |||||||||||||
Tìm chỉ đường | Bản đồ, Vận chuyển, Drive (khu vực) | Bản đồ, Vận chuyển, Drive+ (toàn cầu) | Bản đồ, Vận chuyển, Drive (khu vực) | Bản đồ, Vận chuyển, Drive+ (toàn cầu) | Bản đồ, Vận chuyển, Drive (khu vực) | Bản đồ, Vận chuyển, Drive+ (toàn cầu) | ||||||||
SIM | Micro-SIM (3FF) | Nano-SIM (4FF) | ||||||||||||
Khả năng nghe đài FM | Từ WP 8 GDR2 | Từ WP 8 GDR3 | Không có[79] | Từ WP 8 GDR2 | Không có[80] | Từ Windows Phone 8 GDR2 cập nhật (mùa xuân 2013)[81][82] | Không có[80] | Từ WP 8 GDR2 | từ Windows Phone 8 GDR3 | |||||
Hỗ trợ Bluetooth | Bt v4.0 từ GDR2 + Amber[83] | Bt v4.0 | Bluetooth + HS (v3.0) – WP8 giới hạn phần mềm; Bluetooth Smart Low Energy (v4.0) từ GDR2 + Nokia Amber cập nhật cho 52x, 62x, 720[83] và sau GDR3 + Nokia Black cập nhật cho 82x,92x và 1020[84][85] | Bluetooth Smart Low Energy (v4.0) | ||||||||||
Bảo mật NFC (để thanh toán) | Không | Không | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
NFC hỗ trợ chia sẻ, kết nối và đánh dấu | Không | Không | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây Qi | Không | Không | Không | Không | Có (với vỏ phụ kiện tùy chọn) | Có (với vỏ phụ kiện tùy chọn) | Có (với vỏ phụ kiện tùy chọn) | Có | Có | Có (với vỏ phụ kiện tùy chọn) | Có | Có (với vỏ phụ kiện tùy chọn) | Không | Có |
Cảm ứng siêu nhạy | Có | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
SoC | Qualcomm Snapdragon S4 Plus MSM8227 (28 nm) | Qualcomm Snapdragon 400 8930 (28 nm) | Qualcomm Snapdragon S4 Plus MSM8227 (28 nm) | Qualcomm Snapdragon S4 Pro MSM8960 (28 nm) | Qualcomm Snapdragon 400 8930AB (28 nm) | Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974 (28 nm) | ||||||||
CPU | 1.0 GHz lõi kép Krait | 1.2 GHz lõi kép Krait | 1.0 GHz lõi kép Krait | 1.5 GHz lõi kép Krait | 1.7 GHz lõi kép Krait | 2.2 GHz lõi tứ Krait | ||||||||
GPU | Qualcomm Adreno 305 | Qualcomm Adreno 225 | Qualcomm Adreno 305 | Qualcomm Adreno 330 | ||||||||||
RAM | 512 MB (32-bit kênh đơn, LPDDR2) | 1 GB (32-bit kênh đơn, LPDDR2) | 512 MB (32-bit kênh đơn, LPDDR2) | 512 MB (32-bit kênh đơn, 533 MHz, LPDDR2) | 512 MB (32-bit kênh đơn, LPDDR2) | 1 GB (32-bit kênh đơn, 500 MHz, LPDDR2) | 2 GB (32-bit kênh đôi, 500 MHz, LPDDR2) | 1 GB (32-bit kênh đơn, 533 MHz, LPDDR2) | 2 GB (32-bit kênh đôi, 800 MHz, LPDDR3 | |||||
Sản phẩm | Lumia 520 [49] | Lumia 525[50] | Lumia 620[51] | Lumia 625[52] | Lumia 720 [53] | Lumia 810[54] | Lumia 820[55] | Lumia 822[56] | Lumia 920[57] | Lumia 925[58] | Lumia 928[59] | Lumia 1020[60] | Lumia 1320 [61] | Lumia 1520 [62] |
Thế hệ thứ ba (Windows Phone 8.1) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mẫu [86] | Lumia 430[87][88] | Lumia 435[89][90] | Lumia 530 [91][92] | Lumia 532[93][94] | Lumia 535[95][96] | Lumia 630 [97][98] | Lumia 635 [99][100] | Lumia 730 [101][102] | Lumia 735 [103][104] | Lumia 830 [105][106] | Lumia 930 [107][108] | |
Ngày giới thiệu | 02015-03 tháng 3 năm 2015 | 02015-01 tháng 1 năm 2015 | 02014-07 tháng 7 năm 2014 | 02015-01 tháng 1 năm 2015 | 02014-11 tháng 11 năm 2014 | 02014-04 tháng 4 năm 2014 | 02014-09 tháng 9 năm 2014 | 02014-04 tháng 4 năm 2014 | ||||
Phiên bản HĐH cao nhất được hỗ trợ | Windows Phone 8.1 Update 2 | |||||||||||
Có thể cập nhật lên Windows 10[109] | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Thông số kỹ thuật | Lumia 430 | Lumia 435 | Lumia 530 | Lumia 532 | Lumia 535 | Lumia 630 | Lumia 635 | Lumia 730 | Lumia 735 | Lumia 830 | Lumia 930 | |
Kích thước mm (in) | chiều cao | 120,5 (4,74) | 118,1 (4,65) | 119,7 (4,71) | 118,9 (4,68) | 140,2 (5,52) | 129,5 (5,10) | 134,7 (5,30) | 139,4 (5,49) | 137 (5,4) | ||
chiều rộng | 63,2 (2,49) | 64,7 (2,55) | 62,3 (2,45) | 65,5 (2,58) | 72,4 (2,85) | 66,7 (2,63) | 68,5 (2,70) | 70,7 (2,78) | 71 (2,8) | |||
chiều dày | 10,6 (0,42) | 11,7 (0,46) | 11,6 (0,46) | 8,8 (0,35) | 9,2 (0,36) | 8,7 (0,34) | 8,9 (0,35) | 8,5 (0,33) | 9,8 (0,39) | |||
Màu | ||||||||||||
Trọng lượng g (oz) | 127,9 (4,51) | 134,1 (4,73) | 129 (4,6) | 136,3 (4,81) | 146 (5,1) | 134 (4,7) | 130 (4,6) | 134 (4,7) | 150 (5,3) | 167 (5,9) | ||
Bộ nhớ | Lumia 430 | Lumia 435 | Lumia 530 | Lumia 532 | Lumia 535 | Lumia 630 | Lumia 635 | Lumia 730 | Lumia 735 | Lumia 830 | Lumia 930 | |
Mở rộng | microSD, lên tới 128 GB | Không | ||||||||||
Trong | 8 GB | 4 GB | 8 GB | 8 GB | 16 GB | 32 GB | ||||||
RAM | 1 GB | 512 MB | 1 GB | 512 MB | 1 GB | 2 GB | ||||||
Hiển thị | Lumia 430 | Lumia 435 | Lumia 530 | Lumia 532 | Lumia 535 | Lumia 630 | Lumia 635 | Lumia 730 | Lumia 735 | Lumia 830 | Lumia 930 | |
Kích thước chéo mm (in) | 101 (4,0) | 101,6 (4,00) | 101 (4,0) | 127 (5,0) | 114,3 (4,50) | 119,4 (4,70) | 127 (5,0) | |||||
Cải thiện | Không có | Không có | Không có | Không có | Không có | ClearBlack polarizer | ClearBlack polarizer, 60 Hz | |||||
Glance | Không | Không | Không | Có | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Không | |
Gorilla Glass | Không | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Nút trên màn hình | Không | Không | Có | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Không | Không | |
Mật độ điểm ảnh ppi | 235 | 245 | 233 | 220 | 221 | 316 | 294 | 441 | ||||
Độ phân giải pixels | 800 x 480 | 480 x 854 | 800 x 480 | 960 x 540 | 480 x 854 | 720 x 1280 | 1080 x 1920 | |||||
Cảm ứng siêu nhạy | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có | |
Công nghệ | LCD | IPS | OLED | AMOLED | IPS | AMOLED | ||||||
Công nghệ | Lumia 435 | Lumia 530 | Lumia 532 | Lumia 535 | Lumia 630 | Lumia 635 | Lumia 730 | Lumia 735 | Lumia 830 | Lumia 930 | ||
Mạng | GSM | 850/900/1800/1900 | ||||||||||
LTE | Không có | Không có | Không có | Không có | Không có | Không có | 800/1800/2600 | Không có | 800/900/1800/2600 | 800/900/1800/2100/2600 | ||
W-CDMA (UMTS) | 900/2100 | 850/900/1900/2100 | 850/900/1900/2100 900/2100 (Hai SIM) | 900/2100 | 850/900/1900/2100 | |||||||
Cấu trúc CPU | Lõi kép, 28 nm | Lõi tứ, 28 nm | ||||||||||
Tốc độ CPU GHz | 1.2 | 2.2 | ||||||||||
GPU | Adreno 302 | Adreno 305 | Adreno 330 | |||||||||
SoC | Qualcomm Snapdragon 200 MSM8210 | Qualcomm Snapdragon 200 MSM8212 | Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226 | Qualcomm Snapdragon 400 MSM8926 | Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226 | Qualcomm Snapdragon 400 MSM8926 | Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974 | |||||
Pin | Lumia 430 | Lumia 435 | Lumia 530 | Lumia 532 | Lumia 535 | Lumia 630 | Lumia 635 | Lumia 730 | Lumia 735 | Lumia 830 | Lumia 930 | |
Thời gian sử dụng tối đa giờ | Phát video | 6.5 | 6.6 | 5.5 | 7.4 | 6.5 | 7 | 9 | 10 | 9 | ||
Lướt web Wi-Fi | 9 | 9.4 | 8.5 | 12.5 | 8.5 | 9.4 | 9 | 10 | 9 | |||
Dung lượng mAh | 1500 | 1560 | 1430 | 1560 | 1905 | 1830 | 2200 | 2420 | ||||
Có thể tháo rời | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Không | |
Công nghệ | Lithium-ion | |||||||||||
Máy ảnh | Lumia 430 | Lumia 435 | Lumia 530 | Lumia 532 | Lumia 535 | Lumia 630 | Lumia 635 | Lumia 730 | Lumia 735 | Lumia 830 | Lumia 930 | |
Máy ảnh trước | Khẩu độ | f/2.8 | f/2.7 | Không có | f/2.7 | f/2.5 | Không có | Không có | f/2.4 | |||
Megapixel | 0.3 | Không có | 0.3 | 5 | Không có | Không có | 5 | 0.9 | 1.2 | |||
Độ phân giải video | VGA (640 x 480) | Không có | VGA (640 x 480) | FWVGA (848 x 480) | Không có | Không có | FHD (1920 x 1080) | HD (1280 x 720) | ||||
Máy ảnh chính | Tự động lấy nét | Không | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Khẩu độ | f/2.2 | f/2.7 | f/2.4 | f/2.5 | f/2.4 | f/1.9 | f/2.2 | f/2.4 | ||||
Ống kính Carl Zeiss | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có | |
Thu phóng kỹ thuật số với binning điểm ảnh | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có | |
Flash | Không | Không | Không | Không | LED | Không | Không | LED | LED | LED | Dual LED | |
Tiêu cự mm (in) | 36 (1,4) | 28 (1,1) | 26 (1,0) | |||||||||
Megapixel | 2 | 5 | 6.7 | 10 | 20 | |||||||
Ổn định hình ảnh quang học | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có | |
Kích thước cảm biền inch | 1/5 | 1/4 | 1/3.4 | 1/2.5 | ||||||||
Tốc độ khung hình video fps | 30 | |||||||||||
Độ phân giải video | FWVGA (848 x 480) | WVGA (800 x 448) | FWVGA (848 x 480) | HD (1280 x 720) | FHD (1920 x 1080) | 4K (4096 × 2160) | ||||||
Định dạng ảnh lossless (DNG) | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có | |
Cảm biến | Lumia 430 | Lumia 435 | Lumia 530 | Lumia 532 | Lumia 535 | Lumia 630 | Lumia 635 | Lumia 730 | Lumia 735 | Lumia 830 | Lumia 930 | |
Gia tốc kế | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Cảm biến ánh sáng | Có | Có | Không | Có | Có | Không | Không | Có | Có | Có | Có | |
Con quay quy hồi | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có | |
Từ kế | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có | |
Microphone | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||||||
Cảm biến tiệm cận | Có | Có | Không | Có | Có | Không | Không | Có | Có | Có | Có | |
SensorCore | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Kết nối | Lumia 430 | Lumia 435 | Lumia 530 | Lumia 532 | Lumia 535 | Lumia 630 | Lumia 635 | Lumia 730 | Lumia 735 | Lumia 830 | Lumia 930 | |
SIM | Số thẻ | Hai | Một/hai | Một | Hai | Một | ||||||
Kích thước | Micro-SIM | Nano-SIM | ||||||||||
Cổng kết nối AV | Jack âm thanh 3.5mm | |||||||||||
Bluetooth | 4.0 | |||||||||||
Sạc/truyền dữ liệu | Micro-USB 2.0 | |||||||||||
NFC | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có | |
Wi-Fi | b/g/n | a/b/g/n | a/b/g/n/ac | |||||||||
Sạc không dây Qi | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Bản mẫu:Optional | Có | Có | |
Khác | Lumia 430 | Lumia 435 | Lumia 530 | Lumia 532 | Lumia 535 | Lumia 630 | Lumia 635 | Lumia 730 | Lumia 735 | Lumia 830 | Lumia 930 | |
FM Radio | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
TV kỹ thuật số | Không | một số biến thể | Không | một số biến thể | Không | một số biến thể | Không | Không | Không | Không | Không | |
Mẫu | Lumia 430 | Lumia 435 | Lumia 530 | Lumia 532 | Lumia 535 | Lumia 630 | Lumia 635 | Lumia 730 | Lumia 735 | Lumia 830 | Lumia 930 | |
Thế hệ thứ tư (Windows Phone 8.1 Update 2) | ||||
---|---|---|---|---|
Mẫu | Lumia 540[110] | Lumia 640[111] | Lumia 640 XL[112] | |
Ngày giới thiệu | 02015-04 tháng 4 năm 2015 | 02015-03 tháng 3 năm 2015 | ||
Phiên bản HĐH cao nhất được hỗ trợ | Windows Phone 8.1 Update 2 | |||
Có thể cập nhật lên Windows 10 | Có | Có | Có | |
Thông số kỹ thuật | Lumia 540 | Lumia 640 | Lumia 640 XL | |
Kích thước mm (in) | chiều cao | 144 (5,7) | 141,3 (5,56) | 157,9 (6,22) |
chiều rộng | 73,9 (2,91) | 72,2 (2,84) | 81,5 (3,21) | |
chiều dày | 9,35 (0,368) | 8,8 (0,35) | 9 (0,35) | |
Màu | ||||
Trọng lượng g (oz) | 152 (5,4) | 144 (5,1) | 171 (6,0) | |
Bộ nhớ | Lumia 540 | Lumia 640 | Lumia 640 XL | |
Mở rộng | microSD, lên tới 128 GB | |||
Trong | 8 GB | |||
RAM | 1 GB | |||
Hiển thị | Lumia 540 | Lumia 640 | Lumia 640 XL | |
Kích thước chéo mm (in) | 127 (5,0) | 127 (5,0) | 145 (5,7) | |
Cải thiện | ClearBlack polarizer | |||
Glance | Không | Có | Có | |
Gorilla Glass | Không | Có | Có | |
Nút trên màn hình | Có | Có | Có | |
Mật độ điểm ảnh ppi | 294 | 259 | ||
Độ phân giải pixels | 1280 x 720 | |||
Cảm ứng siêu nhạy | Không | Không | Không | |
Công nghệ | IPS | |||
Công nghệ | Lumia 540 | Lumia 640 | Lumia 640 XL | |
Mạng | GSM | 850/900/1800/1900 | ||
LTE | Khác nhau giữa các biến thể | |||
W-CDMA (UMTS) | Dải 1 (2100 MHz), Dải 8 (900 MHz) | |||
Cấu trúc CPU | Lõi tứ, 28 nm | |||
Tốc độ CPU GHz | 1.2 | |||
GPU | Adreno 302 | Adreno 305 | ||
Soc | Qualcomm Snapdragon 200 | Qualcomm Snapdragon 400 MSM8926 | ||
Pin | Lumia 540 | Lumia 640 | Lumia 640 XL | |
Thời gian sử dụng tối đa giờ | Phát video | 6.9 | 8.6 | 10.6 |
Lướt web Wi-Fi | 10.1 | 10.8 | 14.2 | |
Dung lượng mAh | 2200 | 2500 | 3000 | |
Có thể tháo rời | Có | Có | Có | |
Công nghệ | TBC | |||
Máy ảnh | Lumia 540 | Lumia 640 | Lumia 640 XL | |
Máy ảnh trước | Khẩu độ | f/2.4 | f/2.2 | |
Megapixel | 5 | 0.9 | 5 | |
Độ phân giải video | FWVGA (848 x 480) | HD (1280 x 720) | FHD (1080 x 1920) | |
Máy ảnh chính | Tự lấy nét | Có | Có | Có |
Khẩu độ | f/2.2 | f/2.0 | ||
Ống kính Carl Zeiss | Không | Không | Có | |
Thu phóng kỹ thuật số với binning điểm ảnh | Không | Không | Không | |
Flash | LED | LED | LED | |
Tiêu cự mm (in) | 28 mm | |||
Megapixel | 8 | 8 | 13 | |
Ổn định hình ảnh quang học | Không | Không | Không | |
Kích thước cảm biến inch | 1/4 | 1/3 | ||
Tốc độ khung hình video fps | 30 | |||
Độ phân giải video | FWVGA (848 x 480) | FHD (1080 x 1920) | ||
Định dạng ảnh lossless (DNG) | Không | Không | Không | |
Cảm biến | Lumia 540 | Lumia 640 | Lumia 640 XL | |
Gia tốc kế | Có | Có | Có | |
Cảm biến ánh sáng | Có | Có | Có | |
Con quay quy hồi | Không | Không | Không | |
Từ kế | Không | Có | Có | |
Microphone | Có | Có | Có | |
Cảm biến tiệm cận | Có | Có | Có | |
SensorCore | Có | Có | ||
Kết nối | Lumia 540 | Lumia 640 | Lumia 640 XL | |
SIM | Số thẻ | 2 | 1/2 (tùy biến thể) | |
Kích thước | Micro-SIM | |||
Cổng kết nối AV | Jack âm thanh 3.5mm | |||
Bluetooth | 4.0 | |||
Sạc/truyền dữ liệu | Micro USB | |||
NFC | chỉ biến thể LTE | Có | ||
Wi-Fi | b/g/n | |||
Sạc không dây Qi | Không | Không | Không | |
Khác | Lumia 540 | Lumia 640 | Lumia 640 XL | |
FM Radio | Có | Có | Có | |
TV kỹ thuật số | Không | Không | Không | |
Mẫu | Lumia 540 | Lumia 640 | Lumia 640 XL |
Thực đơn
Microsoft_Lumia So sánh các thiết bịLiên quan
Micro Microsoft Windows Microsoft Microsoft Office Microwave (ban nhạc) Microsoft Bing Microsoft Word Microsoft Office 2007 Microsoft Edge Microsoft LumiaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Microsoft_Lumia http://www.anandtech.com/show/6791/live-from-nokia... http://bgr.com/2013/05/14/nokia-lumia-925-launch-t... http://reviews.cnet.com/smartphones/nokia-lumia-62... http://www.engadget.com/2012/10/23/nokia-launches-... http://www.engadget.com/2012/11/15/nokia-lumia-810... http://www.eweek.com/mobile/nokia-verizon-prepare-... http://www.forbes.com/sites/jaymcgregor/2014/09/04... http://www.gsmarena.com/microsoft_lumia_430_dual_s... http://www.gsmarena.com/microsoft_lumia_435-6942.p... http://www.gsmarena.com/microsoft_lumia_532-6950.p...